troweled (v) nghĩa tiếng Việt là
nhổ
troweled phiên âm IPA là /ˈtraʊəld/
troweled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan troweled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
troweled