trotting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
đi nhanh
trotting phiên âm IPA là /ˈtrɒtɪŋ/
trotting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trotting
Nghe phát âm giọng Mỹ của trotting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi nhanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của trotting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trotting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trotting