trống trải nghĩa tiếng Anh là
voidness
/ˈvɔɪdnɪs/
trống trải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan voidness: trống trải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
voidness