trong thời gian chờ đợi nghĩa tiếng Anh là
meantime
/ˈmiːnˌtaɪm/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meantime: trong thời gian chờ đợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meantime