trống rỗng nghĩa tiếng Anh là
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(n)
trống rỗng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vacancy: trống rỗng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vacancy