trong nước nghĩa tiếng Đức là
Binnen-
(prefix)(Prefix)
trong nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Binnen-: trong nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Binnen-