Diễn Giải
trong khoảng nghĩa tiếng Đức là
innerhalb
(Präp)(+ G oder von)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của innerhalb
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan innerhalb: trong khoảng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
innerhalb