trông coi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của superintend
Nghe phát âm giọng Mỹ của superintend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trông coi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của superintend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan superintend: trông coi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
superintend