tròn mắt nghĩa tiếng Anh là
gaping
/ˈɡeɪpɪŋ/
(adj)
tròn mắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gaping
Nghe phát âm giọng Mỹ của gaping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tròn mắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gaping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gaping: tròn mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gaping