trốn học nghĩa tiếng Anh là skived
/skaɪvd/
trốn học còn có các bản dịch khác là
skip, blacked, skiving
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skived: trốn học
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skived
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trốn học