trốn học nghĩa tiếng Anh là skives
/skaɪv/skaɪvz/
trốn học còn có các bản dịch khác là
blacked, skiving, skived, skive, bunk off
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skives: trốn học
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skives
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trốn học