trôi nổi nghĩa tiếng Anh là
washout
/ˈwɒʃaʊt/
(n)
trôi nổi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của washout
Nghe phát âm giọng Mỹ của washout
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trôi nổi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan washout: trôi nổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
washout