trồi lên nghĩa tiếng Đức là ragen
trồi lên còn có các bản dịch khác là
ragte, herausragen, zutage treten, hervorragen, auftauchen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ragen: trồi lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ragen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trồi lên