trội hơn nghĩa tiếng Anh là
overtake
/əʊvərˈteɪk/
(v)
trội hơn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overtake
Nghe phát âm giọng Mỹ của overtake
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trội hơn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overtake: trội hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overtake