trội hơn nghĩa tiếng Đức là überlegen
trội hơn còn có các bản dịch khác là
hinausweisen über A, überwiegen, überholen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überlegen: trội hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überlegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trội hơn