Diễn Giải
trói nghĩa tiếng Đức là
bindet
(v)(Present tense)
trói còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bindet
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bindet: trói
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bindet