trơ trụi nghĩa tiếng Đức là
Blöße
(f)(-n)
trơ trụi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blöße: trơ trụi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blöße