trở nên không ổn định nghĩa tiếng Anh là
falter
/ˈfɔːltər/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của falter
Nghe phát âm giọng Mỹ của falter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trở nên không ổn định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của falter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan falter: trở nên không ổn định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
falter