Diễn Giải
trò cười nghĩa tiếng Đức là
Mätzchen
Plural
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Mätzchen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mätzchen: trò cười
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mätzchen