trò chơi, trận đấu nghĩa tiếng Đức là
Spiel
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Spiel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trò chơi, trận đấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Spiel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spiel: trò chơi, trận đấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spiel