trò chơi điện tử nghĩa tiếng Đức là
Spielen
(n)
trò chơi điện tử còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Spielen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trò chơi điện tử
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Spielen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spielen: trò chơi điện tử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spielen