Diễn Giải
trò chơi điện tử nghĩa tiếng Đức là
Spielen
(das)
trò chơi điện tử còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Spielen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spielen: trò chơi điện tử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spielen