Diễn Giải
trò chơi điện tử nghĩa tiếng Đức là
Gaming
(n)
trò chơi điện tử còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gaming
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gaming: trò chơi điện tử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gaming