trình bày sơ lược nghĩa tiếng Anh là
outlined
/aʊtˈlaɪnd/
(v)
trình bày sơ lược còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outlined
Nghe phát âm giọng Mỹ của outlined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trình bày sơ lược
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outlined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outlined: trình bày sơ lược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outlined