trilling (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngân nga
trilling phiên âm IPA là /ˈtrɪlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trilling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trilling