triều đình nghĩa tiếng Đức là
Kurie
(n)
triều đình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kurie: triều đình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kurie