triển lãm nghĩa tiếng Anh là
show
/ʃəʊ/
(v)
triển lãm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-07-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan show: triển lãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
show