triển lãm nghĩa tiếng Anh là
exhibition
/ˌeksəˈbɪʃən/
(n)
triển lãm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhibition: triển lãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exhibition