triển lãm nghĩa tiếng Anh là
exhibit
/ɪɡˈzɪbɪt/
(n)(v)
triển lãm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exhibit
Nghe phát âm giọng Mỹ của exhibit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của triển lãm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exhibit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhibit: triển lãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exhibit