triển lãm nghĩa tiếng Anh là
exposition
/ˌɛkspəˈzɪʃən/
(n)
triển lãm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exposition: triển lãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exposition