trí óc nghĩa tiếng Đức là
geistig
(adj)
trí óc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geistig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trí óc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geistig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geistig: trí óc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geistig