trí nhớ nghĩa tiếng Anh là
memory
/ˈmeməri/
(n)
trí nhớ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của memory
Nghe phát âm giọng Mỹ của memory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trí nhớ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của memory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan memory: trí nhớ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
memory