Diễn Giải
trì nghĩa tiếng Đức là
stumpf
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stumpf
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stumpf: trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stumpf