trêu ghẹo nghĩa tiếng Anh là
quipped
/kwɪpt/
(v)
trêu ghẹo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quipped: trêu ghẹo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quipped