treo lơ lửng nghĩa tiếng Đức là
aussetzen
(Action)
treo lơ lửng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aussetzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của treo lơ lửng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aussetzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussetzen: treo lơ lửng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussetzen