trên lưng ngựa nghĩa tiếng Anh là
horseback
/ˈhɔːrsbæk/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của horseback
Nghe phát âm giọng Mỹ của horseback
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trên lưng ngựa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan horseback: trên lưng ngựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
horseback