trên nghĩa tiếng Đức là oberer
trên còn có các bản dịch khác là
auf, an, überdecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oberer: trên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oberer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trên