tremoring (v) (hiếm dùng) nghĩa tiếng Việt là
chấn động
tremoring phiên âm IPA là /ˈtrɛmərɪŋ/
tremoring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tremoring
Nghe phát âm giọng Mỹ của tremoring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chấn động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tremoring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tremoring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tremoring