trembled nghĩa tiếng Việt là run rẩy
trembled phiên âm IPA là /ˈtrɛmbəld/
trembled còn có các bản dịch khác là
Rung lắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trembled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trembled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
run rẩy