tree foliage (n) nghĩa tiếng Việt là
lá cây
tree foliage phiên âm IPA là /triː ˈfəʊlɪɪdʒ/
tree foliage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tree foliage
Nghe phát âm giọng Mỹ của tree foliage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lá cây
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tree foliage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tree foliage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tree foliage