trẻ sơ sinh nghĩa tiếng Đức là
Säugling
(m)
trẻ sơ sinh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Säugling: trẻ sơ sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Säugling