trầy xước nghĩa tiếng Anh là
scratch
/skrætʃ/
(v)(Present tense)
trầy xước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scratch: trầy xước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scratch