trát hầu tòa nghĩa tiếng Anh là
summons
/ˈsʌmənz/
(n)(v)
trát hầu tòa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của summons
Nghe phát âm giọng Mỹ của summons
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trát hầu tòa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của summons
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan summons: trát hầu tòa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
summons