trao quyền nghĩa tiếng Đức là befähigen
trao quyền còn có các bản dịch khác là
Ermächtigung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befähigen: trao quyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befähigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trao quyền