tranquillizing nghĩa tiếng Việt là
yên lòng
tranquillizing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tranquillizing
Nghe phát âm giọng Mỹ của tranquillizing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của yên lòng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tranquillizing
Mở Rộng