tranquil (adj) nghĩa tiếng Việt là
yên bình
tranquil phiên âm IPA là /ˈtræŋkwɪl/
tranquil còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tranquil
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tranquil