tranh cãi nghĩa tiếng Đức là
bestreitend
(v)(Present participle)
tranh cãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestreitend: tranh cãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestreitend