trang trọng nghĩa tiếng Đức là
förmlich
(adj)
trang trọng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của förmlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trang trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của förmlich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan förmlich: trang trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
förmlich