trang trí món ăn nghĩa tiếng Đức là
garnieren
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của garnieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trang trí món ăn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garnieren: trang trí món ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
garnieren