Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Grundausstattung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trang thiết bị cơ bản
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Grundausstattung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Grundausstattung: trang thiết bị cơ bản
Mở Rộng