trạng thái yên bình nghĩa tiếng Anh là
doldrums
/ˈdəʊldrəmz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của doldrums
Nghe phát âm giọng Mỹ của doldrums
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trạng thái yên bình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của doldrums
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan doldrums: trạng thái yên bình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
doldrums